Nytro 11GBX-US là dầu cách điện thuộc loại II ASTM D3487. Nghiên cứu và phát triển nhằm cung cấp khả năng chống sự suy giảm chất lượng của dầu. Nytro 11GBX mang lại khả năng ổn định oxy hóa giúp kéo dài tuổi thọ của máy biến áp, tiết giảm chi phí bảo dưỡng.Được thiết kế cho chế độ làm việc quan trọng
Sản phẩm này được phát triển đặc biệt cho những nhu cầu thiết bị điện sử dụng dầu cách điện. Bao gồm nguồn điện, Máy biến áp truyền tải điện, chỉnh lưu, thiết bị đóng cắt,chuyển mạch, bộ ngắt dòng...
Hiệu suất và lợi ích
Tính ổn định oxy hóa hoàn hảo. Được nghiên cứu và phát triển tối ưu cho khả năng chống lại sự suy giảm chất lượng dầu cách điện, giúp kéo dài tuổi thọ của máy biến áp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng khi sử dụng.
Tính năng truyền nhiệt tốt dù ở nhiệt độ thấp của dầu vẫn đảm bảo dẫn nhiệt tốt bên trong máy biến. Ngay cả khi nhiệt độ khởi động thấp.
Độ bền điện môi cao. Dầu cách điện máy biến áp đáp ứng và đáp ứng dự phòng độ bền điện môi cao. Khi được bảo quản và lưu trữ đúng cách.
Mô tả sản phẩm
Nytro Izar II vượt qua các chỉ tiêu chặt chẽ về chỉ số ăn mòn kim loại
-ASTM D1275 phương pháp B
- IEC 62535
- DIN 51353
PCB: không phát hiện theo ASTM D 4059
DBDS: không phát hiện theo phương phápGC-AED.
-ASTM D1275 phương pháp B
- IEC 62535
- DIN 51353
PCB: không phát hiện theo ASTM D 4059
DBDS: không phát hiện theo phương phápGC-AED.
Bảng đặc tính kĩ thuật dầu cách điện Nynas Nytro 11GBX
Đặc
tính
|
Đơn
vị
|
Phương pháp thử
|
Giá trị tiêu chuẩn
|
Kết
quả điển hình
|
|
ASTM
|
Tối
thiểu
|
Tối
đa
|
|||
Đặc
tính vật lý
|
|||||
Cảm
quan
|
D 1524
|
Sáng
và trong
|
Đạt
|
||
Tỷ
trọng tại, 15°C
|
3
kg/dm
|
D 1298
|
0.906
|
0.883
|
|
Độ
nhớt động học ở, 40°C
|
2
mm /s
|
D 445
|
12.0
|
9.2
|
|
Độ
nhớt động học ở, 100°C
|
2
mm /s
|
D 445
|
3.0
|
2.3
|
|
Độ
nhớt động học ở, -40°C
|
2
mm /s
|
D 445
|
|||
Độ
nhớt động học ở, 0°C
|
2
mm /s
|
D 445
|
76
|
60
|
|
Điểm
chớp cháy, COC
|
°C
|
D 92
|
145
|
158
|
|
Điểm
rót chảy
|
°C
|
D 97
|
-40
|
-57
|
|
Điểm
aniline
|
°C
|
D 611
|
63
|
76
|
|
Màu
ASTM
|
D 1500
|
0.5
|
<0.5
|
||
Sức
căng bề mặt ở 25°C
|
mN /m
|
D 971
|
40
|
50
|
|
Đặc
tính hóa học
|
|||||
Độ
axit tổng
|
mg KOH/g
|
D 974
|
0.03
|
<0.01
|
|
Lưu
huỳnh ăn mòn
|
D 1275 B
|
Không
ăn mòn
|
Không
ăn mòn
|
||
Chất
chống oxi hóa, phenols
|
Wt %
|
D 2668
|
0.3
|
≤0.3
|
|
Hàm
lượng nước
|
ppm
|
D 1533
|
35
|
<20
|
|
Hàm
lượng PCB (chất độc)
|
ppm
|
D 4059
|
Không
phát hiện
|
Không
phát hiện
|
|
Đặc
tính điện
|
|||||
Hệ
số điện môi(DDF) 100°C
|
%
|
D 924
|
0.3
|
<0.1
|
|
Điện
áp đánh thủng
|
|||||
- Khi giao nhận
|
kV
|
D877
|
30
|
60
|
|
- Khi giao nhận
|
kV
|
D 1816 (0.08''gap)
|
35
|
50
|
|
- As khi
xử lý
|
kV
|
D 1816 (0.08''gap)
|
56
|
>70
|
|
- Lực xung điện áp đánh thủng
|
kV
|
D 3300
|
145
|
300
|
|
Khuynh
hướng hóa hơi
|
µl /min
|
D 2300B
|
Tuân
thủ
|
||
Quá
trình oxy hóa
|
|||||
Sau 72 h
|
D 2440
|
||||
- Cặn dầu (nước)
|
Wt %
|
0.1
|
<0.02
|
||
- Độ axit tổng
|
mg KOH/g
|
0.3
|
0.01
|
||
Sau 164 h
|
|||||
- Cặn dầu
|
0.2
|
<0.02
|
|||
- Tính trung hòa
|
0.4
|
0.02
|
|||
Độ
bền oxy hóa (RPVOT)
|
phút
|
D 2112
|
195
|
264
|
Nytro 11GBX-US là dầu cách điện có ức chế, đáp ứng ASTM D3487, loại II.