Tại sao phải xử lý khí nén ?
Trong các hệ thống khí nén công nghiệp, chất lượng khí nén là yếu tố then chốt quyết định sự an toàn, hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị. Khí nén không chỉ mang lại nhiều ứng dụng trong các quy trình sản xuất mà còn đòi hỏi được xử lý và làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ tạp chất, hơi nước, và các chất gây ô nhiễm khác. Hệ thống xử lý khí nén (hay còn gọi là hệ thống làm sạch khí nén) giúp đảm bảo chất lượng khí nén cao, bảo vệ hệ thống khỏi ăn mòn, hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử dụng khí nén.
Thước Đo Chất Lượng Khí Nén
Chất lượng khí nén sau khi qua hệ thống xử lý thường được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ISO 8573-1:2010. Tiêu chuẩn này quy định các cấp độ về độ sạch của khí nén, bao gồm nồng độ các hạt bụi, dầu và hơi nước, từ đó giúp người sử dụng xác định được mức độ cần thiết của quá trình lọc cho từng ứng dụng cụ thể.
Thành phần của hệ thống xử lý khí nén
1. Lọc khí nén 5micro (Lọc thô)
Giai đoạn đầu tiên của quá trình xử lý khí nén là lọc khí thô. Trong giai đoạn này, khí nén đi qua các bộ lọc bụi thô và bình ngưng tụ để loại bỏ các hạt bụi lớn và hơi nước. Đây là bước sơ bộ nhằm ngăn ngừa những chất bẩn lớn xâm nhập vào hệ thống. Những bộ lọc này được thiết kế để tách các hạt bụi và hơi ẩm ra khỏi khí nén, giúp giảm tải cho các bước xử lý tiếp theo.
2. Sấy loại bỏ hơi nước khỏi khí nén
Sau khi khí nén được lọc thô, vẫn còn một lượng đáng kể hơi ẩm trong dòng khí. Để đảm bảo khí nén đạt được chất lượng cao và khô hoàn toàn, việc sử dụng thiết bị loại bỏ nước là vô cùng quan trọng. Tùy theo yêu cầu cụ thể của hệ thống, có hai loại thiết bị loại bỏ nước phổ biến:
Máy sấy khí tác nhân lạnh: Máy sấy tác nhân lạnh giảm nhiệt độ của khí nén xuống khoảng từ 2°C đến 8°C. Nhiệt độ này làm hơi nước trong khí nén ngưng tụ, sau đó được tách ra khỏi dòng khí qua van xả tự động. Thiết bị này không chỉ giúp loại bỏ hơi nước mà còn loại bỏ các tạp chất như dầu và bụi mịn.
Máy sấy khí hấp thụ: Sử dụng các chất hút ẩm như Silica Gel (SiO₂), thiết bị này loại bỏ hơi nước khỏi khí nén một cách hiệu quả, đạt đến độ khô tối đa với điểm sương thấp tới -50°C. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống yêu cầu khí nén có độ khô cao để tránh nguy cơ hỏng hóc do độ ẩm.
Sử dụng các thiết bị này giúp bảo vệ hệ thống và đảm bảo chất lượng khí nén, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng thiết bị do nước và các tác nhân gây hại khác.
3. Lọc tinh khí nén (Lọc đường ống)
Để đảm bảo khí nén đạt tiêu chuẩn cao nhất, giai đoạn lọc khí tinh là bước cuối cùng trước khi đưa vào sử dụng. Tại đây, các phin lọc sẽ loại bỏ những tạp chất có kích thước siêu nhỏ, chỉ còn 0,003 µm, bao gồm các hạt bụi, vi khuẩn và dầu còn sót lại. Khí nén sau quá trình này đạt độ sạch hoàn hảo và sẵn sàng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng khí cao.
Tầm quan trọng của phin lọc khí trong Hệ Thống
Phin lọc khí đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xử lý khí nén. Sử dụng đúng loại phin lọc cho từng giai đoạn xử lý sẽ đảm bảo sự vận hành ổn định của hệ thống, giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì, đồng thời kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử dụng khí nén.
Các chất gây ô nhiễm như hơi nước, dầu, bụi bẩn sẽ làm hỏng các thiết bị khí nén nếu không được loại bỏ đúng cách. Do đó, việc lựa chọn phin lọc khí thích hợp và duy trì hệ thống lọc là điều thiết yếu. Phin lọc khí của Atlas Copco được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng, giúp đảm bảo hệ thống của bạn vận hành hiệu quả và an toàn.
Chức năng của van xả nước trong hệ thống khí nén
Van xả nước đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ nước tích tụ tại các điểm ngưng tụ trong hệ thống khí nén, đảm bảo luồng khí nén luôn sạch và khô. Nước có thể ngưng tụ và đọng lại tại nhiều vị trí trong hệ thống, bao gồm bình tích khí, rốn ống, và sau máy sấy khí. Nếu không được loại bỏ kịp thời, lượng nước này có thể gây ra nhiều vấn đề như ăn mòn ống dẫn, làm giảm tuổi thọ của các thiết bị và gây hỏng hóc cho các bộ phận sử dụng khí nén.
Các chức năng chính của van xả nước trong hệ thống khí nén gồm:
Loại bỏ nước ngưng tụ: Van xả nước tự động loại bỏ lượng nước tích tụ trong bình tích và ống dẫn, ngăn không cho nước tiếp tục lưu thông trong hệ thống khí nén.
Bảo vệ hệ thống: Việc duy trì hệ thống khí nén khô và sạch giúp bảo vệ các thiết bị sử dụng khí, giảm nguy cơ ăn mòn và các sự cố do nước gây ra, từ đó tăng độ tin cậy và tuổi thọ của hệ thống.
Tối ưu hóa hiệu suất: Bằng cách loại bỏ nước, van xả nước giúp duy trì luồng khí nén ổn định, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao cho các thiết bị và máy móc sử dụng khí nén.
Van xả nước có thể hoạt động tự động hoặc thủ công, nhưng loại tự động thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống lớn để giảm công sức vận hành và đảm bảo hệ thống luôn hoạt động một cách tối ưu.
Thiết bị tách dầu khỏi nước thải bảo vệ môi trường
Trong các nhà máy nằm tại khu công nghiệp (KCN), việc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường đối với nước thải là rất quan trọng, đặc biệt là khi xử lý khí nén có chứa dầu. Thiết bị tách dầu khỏi nước thải là một giải pháp cần thiết để đảm bảo nước thải từ hệ thống khí nén không gây ô nhiễm môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng nước.
Chức năng chính của thiết bị tách dầu là loại bỏ dầu, dầu nhờn và các chất bôi trơn từ khí nén ngưng tụ trong quá trình vận hành hệ thống. Khí nén thường chứa một lượng nhỏ hơi dầu hoặc dầu từ máy nén khí, và khi ngưng tụ, dầu sẽ đi theo nước thải. Nếu không xử lý, nước thải nhiễm dầu sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường xung quanh.
Lợi ích của thiết bị tách dầu khỏi nước thải:
Tuân thủ tiêu chuẩn môi trường: Giúp các doanh nghiệp đảm bảo rằng nước thải xả ra không chứa dầu, từ đó đáp ứng các quy định về môi trường tại khu công nghiệp và tránh các khoản phạt liên quan.
Bảo vệ hệ thống xử lý nước thải: Thiết bị giúp giảm tải cho hệ thống xử lý nước thải chính của nhà máy, tránh tình trạng hỏng hóc hoặc quá tải do dầu và tạp chất từ khí nén.
Tăng hiệu suất vận hành: Loại bỏ dầu khỏi nước thải giúp duy trì hiệu suất tối ưu cho hệ thống xử lý khí nén và bảo vệ các thiết bị trong quá trình sử dụng.
Thân thiện với môi trường: Góp phần bảo vệ nguồn nước và môi trường xung quanh nhà máy khỏi ô nhiễm dầu, nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong việc cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững.